Viêm dạ dày ruột là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Viêm dạ dày ruột là tình trạng viêm niêm mạc dạ dày và ruột non, thường do virus, vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây rối loạn tiêu hóa và mất nước cấp tính. Bệnh lây qua đường tiêu hóa, phổ biến ở trẻ nhỏ và có thể tự khỏi sau vài ngày nhưng cần theo dõi sát để tránh biến chứng nặng.
Định nghĩa viêm dạ dày ruột
Viêm dạ dày ruột (gastroenteritis) là tình trạng viêm cấp hoặc mạn tính tại niêm mạc dạ dày và ruột non, dẫn đến rối loạn tiêu hóa và hấp thu. Tác nhân thường gặp nhất là virus, đặc biệt là norovirus và rotavirus; ngoài ra vi khuẩn như Salmonella, Escherichia coli và Campylobacter cũng góp phần đáng kể trong các đợt bùng phát bệnh do thực phẩm. Cơ chế bệnh sinh chủ yếu liên quan đến tổn thương lớp biểu mô niêm mạc đường tiêu hóa và thay đổi quá trình bài tiết dịch ruột.
Tình trạng này có thể lây truyền dễ dàng thông qua đường phân – miệng, tiếp xúc gần với người bệnh hoặc qua nguồn nước bị ô nhiễm. Tỷ lệ mắc cao ở trẻ em do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và thiếu đề kháng với các tác nhân virus phổ biến. Viêm dạ dày ruột thường diễn biến tự giới hạn trong 1–3 ngày nhưng có thể kéo dài và gây biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở người cao tuổi, trẻ nhỏ và bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Bảng dưới đây cho thấy một số tác nhân phổ biến và biểu hiện chính:
| Tác nhân | Thời gian ủ bệnh | Triệu chứng điển hình |
|---|---|---|
| Norovirus | 12–48 giờ | Nôn nổi bật, tiêu chảy nhẹ đến vừa |
| Rotavirus | 24–72 giờ | Tiêu chảy nặng ở trẻ nhỏ, mất nước |
| Salmonella spp. | 6–72 giờ | Sốt, tiêu chảy phân nhầy máu, đau bụng |
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Tác nhân gây bệnh có thể xâm nhập vào cơ thể qua thực phẩm, nước uống bị nhiễm khuẩn hoặc qua tay, vật dụng không đảm bảo vệ sinh. Khi xâm nhập vào ruột non, các virus làm phá hủy các nhung mao ruột, giảm hấp thu nước và chất dinh dưỡng, đồng thời kích thích tiết dịch → dẫn đến tiêu chảy thẩm thấu. Vi khuẩn sinh độc tố như Vibrio cholerae gây tiêu chảy nhiều nước do kích hoạt kênh vận chuyển ion, dẫn tới mất nước nhanh.
Một số vi khuẩn có khả năng xâm nhập vào niêm mạc, gây viêm nặng và xuất huyết. Ngoài ra, rối loạn hệ vi sinh đường ruột do sử dụng kháng sinh kéo dài hoặc phản ứng miễn dịch cũng có thể gây viêm dạ dày ruột không nhiễm trùng. Các cơ chế chính góp phần tạo bệnh:
- Hủy hoại biểu mô ruột và nhung mao
- Tăng tiết dịch và điện giải vào lòng ruột
- Giảm khả năng hấp thu chất dinh dưỡng
- Đáp ứng viêm làm tăng nhu động ruột
Một số độc tố vi khuẩn có thể làm tăng sản sinh hoặc trong tế bào ruột, từ đó thúc đẩy bài tiết ion chloride và nước ra ngoài lòng ruột, gây tiêu chảy cấp tính nhiều nước.
Phân loại viêm dạ dày ruột
Dựa trên căn nguyên, viêm dạ dày ruột được chia thành bốn nhóm chính. Viêm do virus phổ biến nhất, thường gây thành dịch, đặc biệt trong cộng đồng kín như trường học hoặc nhà trẻ. Viêm do vi khuẩn thường nặng hơn, có thể gây sốt cao và tiêu chảy phân máu. Viêm do ký sinh trùng ít gặp hơn nhưng có thể kéo dài nhiều tuần nếu không điều trị đúng cách. Nhóm viêm không nhiễm trùng lại liên quan đến tình trạng dị ứng thức ăn, stress, rối loạn miễn dịch hoặc ngộ độc hóa chất.
Các dạng phân loại phổ biến:
- Theo tác nhân: virus, vi khuẩn, ký sinh trùng, hóa chất
- Theo tiến triển: cấp tính (≤14 ngày), dai dẳng, mạn tính
- Theo triệu chứng: tiêu chảy nước hoặc tiêu chảy máu
Sự phân loại giúp bác sĩ định hướng chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị hợp lý. Ví dụ, tiêu chảy máu thường gợi ý tác nhân vi khuẩn xâm lấn như Shigella hoặc Campylobacter.
Triệu chứng lâm sàng
Các triệu chứng của viêm dạ dày ruột phụ thuộc vào tác nhân cụ thể, nhưng phổ biến nhất là tiêu chảy, buồn nôn, nôn và đau bụng quặn từng cơn. Sốt có thể đi kèm, đặc biệt trong nhiễm khuẩn. Một số bệnh nhân chỉ có triệu chứng nhẹ, trong khi những người khác có thể mất nước nặng nếu tiêu chảy và nôn kéo dài. Mất nước là biến chứng nguy hiểm nhất và là nguyên nhân chính gây tử vong do bệnh.
Dấu hiệu mất nước thường gặp:
- Khát nhiều, môi khô
- Tiểu ít hoặc không tiểu trong nhiều giờ
- Chóng mặt, mệt mỏi, nhịp tim nhanh
- Ở trẻ nhỏ: mắt trũng, khóc không ra nước mắt, da mất đàn hồi
Ngoài triệu chứng tiêu hóa, một số tác nhân có thể gây đau cơ, nhức đầu, chán ăn hoặc rối loạn điện giải. Trường hợp nặng có thể xuất hiện phân nhầy máu, báo hiệu tổn thương niêm mạc ruột sâu và cần điều trị y tế kịp thời.
Chẩn đoán
Chẩn đoán viêm dạ dày ruột thường dựa trên triệu chứng lâm sàng điển hình và khai thác bệnh sử. Trong hầu hết các trường hợp nhẹ và tự giới hạn, không cần thiết xét nghiệm chuyên sâu. Tuy nhiên, với bệnh nhân có dấu hiệu mất nước nghiêm trọng, tiêu chảy kéo dài trên 7 ngày, sốt cao, hoặc phân có máu, cần tiến hành cận lâm sàng để xác định nguyên nhân và mức độ nặng.
Các xét nghiệm thường được sử dụng:
- Xét nghiệm phân: phát hiện vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng; soi phân tìm bạch cầu hoặc hồng cầu
- Xét nghiệm PCR đa tác nhân: xác định chính xác tác nhân trong vài giờ
- Test kháng nguyên: phát hiện nhanh rotavirus hoặc adenovirus
- Điện giải đồ, ure, creatinin: đánh giá mức độ mất nước và rối loạn điện giải
Một số trường hợp hiếm có thể chỉ định nội soi khi nghi ngờ bệnh viêm ruột mạn tính hoặc viêm đại tràng giả mạc do Clostridioides difficile – đặc biệt ở người dùng kháng sinh dài ngày.
Điều trị
Mục tiêu điều trị là kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa mất nước và biến chứng. Với phần lớn trường hợp viêm dạ dày ruột do virus, không cần điều trị đặc hiệu. Bệnh nhân có thể tự hồi phục sau 1–3 ngày nếu được bù nước và nghỉ ngơi đầy đủ.
Phác đồ điều trị cơ bản:
- Bù nước: sử dụng dung dịch oresol (ORS) hoặc truyền tĩnh mạch nếu mất nước nặng
- Chế độ ăn: duy trì ăn uống nhẹ, dễ tiêu; tránh đồ ngọt, chất béo và sữa trong giai đoạn cấp
- Thuốc hạ sốt: paracetamol khi sốt trên 38.5°C
Chỉ định kháng sinh khi:
- Phân có máu và sốt cao nghi do vi khuẩn xâm lấn (Shigella, Campylobacter)
- Xét nghiệm xác định vi khuẩn có độc lực cao như V. cholerae
- Bệnh nhân suy giảm miễn dịch
Phòng ngừa
Viêm dạ dày ruột là bệnh dễ lây lan nhưng có thể phòng ngừa hiệu quả bằng các biện pháp vệ sinh và tiêm chủng. Trong môi trường cộng đồng như nhà trẻ, bệnh viện hoặc khu dân cư đông đúc, phòng ngừa càng có vai trò quan trọng để ngăn chặn dịch bùng phát.
Các biện pháp phòng ngừa chính:
- Rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
- Sử dụng nước sạch, đun sôi nước uống
- Vệ sinh bề mặt nhà bếp, thiết bị chế biến thực phẩm
- Tránh ăn thực phẩm sống, chưa nấu chín kỹ
- Cách ly người nhiễm viêm dạ dày ruột cấp
Tiêm vắc xin rotavirus là biện pháp phòng ngừa hiệu quả đã được CDC và WHO khuyến cáo cho trẻ dưới 6 tháng tuổi. Vắc xin này giúp giảm đáng kể tỷ lệ nhập viện và tử vong do tiêu chảy cấp ở trẻ nhỏ.
Biến chứng
Nếu không được xử lý kịp thời, viêm dạ dày ruột có thể dẫn đến nhiều biến chứng, đặc biệt ở các đối tượng nguy cơ cao. Mất nước là biến chứng phổ biến nhất, có thể gây hạ huyết áp, trụy mạch và tử vong nếu không bù dịch kịp thời. Ngoài ra, rối loạn điện giải như hạ kali máu, nhiễm toan chuyển hóa cũng có thể xuất hiện.
Các biến chứng khác:
- Suy thận cấp do giảm thể tích tuần hoàn
- Viêm đại tràng xuất huyết
- Hội chứng Guillain–Barré sau nhiễm Campylobacter
- Hội chứng ruột kích thích hậu nhiễm (post-infectious IBS)
- Tái nhiễm hoặc bội nhiễm do lạm dụng thuốc
Ở trẻ nhỏ và người già, chỉ cần vài giờ tiêu chảy và nôn liên tục cũng có thể dẫn tới mất nước nguy hiểm. Việc theo dõi sát và bù dịch sớm là yếu tố sống còn trong điều trị.
Dịch tễ học và tầm quan trọng y tế công cộng
Viêm dạ dày ruột là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây tiêu chảy cấp, đặc biệt tại các nước có thu nhập thấp và trung bình. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, tiêu chảy do viêm dạ dày ruột gây ra khoảng 1,7 tỷ ca bệnh hàng năm, trong đó 525.000 ca tử vong xảy ra ở trẻ dưới 5 tuổi.
Các vùng dịch tễ cao bao gồm:
| Khu vực | Tỷ lệ mắc ở trẻ em (<5 tuổi) | Nguyên nhân chính |
|---|---|---|
| Châu Phi hạ Sahara | Trên 3 đợt/năm/trẻ | Rotavirus, nước nhiễm bẩn |
| Nam Á | 2–3 đợt/năm/trẻ | Norovirus, vi khuẩn từ thực phẩm |
| Đông Nam Á | 1–2 đợt/năm/trẻ | Vệ sinh thực phẩm kém |
Ngoài tác động lên sức khỏe cá nhân, viêm dạ dày ruột còn gây áp lực lớn lên hệ thống y tế, kinh tế do chi phí điều trị, nghỉ việc và giảm năng suất lao động. Vì vậy, các chương trình quốc gia về nước sạch, vệ sinh và tiêm chủng là trụ cột trong chiến lược kiểm soát bệnh.
Tài liệu tham khảo
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC). "Norovirus." https://www.cdc.gov/norovirus/index.html
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC). "Rotavirus." https://www.cdc.gov/rotavirus/index.html
- World Health Organization (WHO). "Diarrhoeal disease." https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/diarrhoeal-disease
- World Health Organization (WHO). "Rotavirus." https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/rotavirus
- Mayo Clinic. "Viral gastroenteritis." https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/viral-gastroenteritis/symptoms-causes/syc-20378847
- Guarino, A. et al. (2014). "ESPGHAN/ESPID guidelines for the management of acute gastroenteritis in children in Europe." Journal of Pediatric Gastroenterology and Nutrition, 59(1), 132–152.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm dạ dày ruột:
- 1
- 2
- 3
